Belanja di App banyak untungnya:
trip là gì->Ngáng, ngoéo (chân), làm cho vấp ngã · (hàng hải) thả trượt (neo) · (kỹ thuật) nhả (máy) · Đóng; nhả (cái ngắt điện, cái hãm); phát động, báo động · Làm cho ai vấp.
trip là gì->trip là gì | Ngha ca t Trip T in Anh